Tổng quan |
Kiểu tủ: |
Multi doors - 6 cánh |
Dung tích sử dụng: |
694 lít - 5 - 7 người |
Dung tích tổng: |
Hãng không công bố |
Dung tích ngăn đá: |
190 lít |
Dung tích ngăn lạnh: |
504 lít |
Chất liệu cửa tủ lạnh: |
Mặt gương |
Chất liệu khay ngăn lạnh: |
Kính chịu lực |
Năm ra mắt: |
2019 |
Sản xuất tại: |
Nhật Bản |
Mức tiêu thụ điện năng |
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN: |
~ 1.29 kW/ngày |
Công nghệ tiết kiệm điện: |
Công nghệ Neuro Inverter |
Công nghệ bảo quản và làm lạnh |
Công nghệ làm lạnh: |
Làm lạnh đa chiều |
Công nghệ bảo quản thực phẩm: |
Ngăn rau quả riêng biệt, Ngăn cấp đông mềm |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: |
Đệm cửa cao su kháng khuẩn, Thành tủ kháng khuẩn, Khử mùi, diệt khuẩn: Fresh air |
Tiện ích |
Tiện ích: |
Bảng điều khiển bên ngoài, Làm đá nhanh, Chuông báo mở cửa, Làm đá tự động |
Thông tin lắp đặt |
Kích thước tủ lạnh: |
Cao 182.1 cm - Rộng 80 cm - Sâu 73.8 cm - Nặng 149 kg |
Hãng: |
Mitsubishi |